Có 2 kết quả:

蛰眠 zhé mián ㄓㄜˊ ㄇㄧㄢˊ蟄眠 zhé mián ㄓㄜˊ ㄇㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to hibernate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to hibernate

Bình luận 0